Có 2 kết quả:

兴灭继绝 xīng miè jì jué ㄒㄧㄥ ㄇㄧㄝˋ ㄐㄧˋ ㄐㄩㄝˊ興滅繼絕 xīng miè jì jué ㄒㄧㄥ ㄇㄧㄝˋ ㄐㄧˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to restore the state and revive old families (idiom)
(2) fig. to restore sth that has been destroyed or forgotten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to restore the state and revive old families (idiom)
(2) fig. to restore sth that has been destroyed or forgotten

Bình luận 0